Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monger

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌηgə/

Thông dụng

Danh từ

Lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)

Chuyên ngành

Kinh tế

bán lẻ
chủ tiệm
con buôn
người bán lẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dealer , hawker , merchant , peddler , trader , vender

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mongering

    / ´mʌηgəriη /, danh từ, sự buôn bán; nghề lái buôn,
  • Mongol

    / ´mɔngɔl /, Tính từ: (thuộc) mông-cổ,
  • Mongolia

    /mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being...
  • Mongolian

    / mɔη´gouliən /,
  • Mongolian idiocy

    (chứng) ngu langdon down,
  • Mongolian spot

    vết chàm,
  • Mongolism

    / ´mɔηgə¸lizəm /, Danh từ: hội chứng down,
  • Mongoloid

    / ´mɔηgə¸lɔid /, Tính từ: có đặc tính của người mông cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của...
  • Mongoose

    / ´mɔηgu:s /, Danh từ: (động vật học) cầy mangut,
  • Mongrel

    / ´mʌηgrəl /, Danh từ: chó lai, người lai; vật lai; cây lai, Cơ khí &...
  • Mongrelism

    Danh từ: tính chất lai,
  • Mongrelization

    / ¸mʌηgrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lai giống,
  • Mongrelize

    / ´mʌηgrə¸laiz /, ngoại động từ, lai giống,
  • Mongrelizer

    Danh từ: người lai giống,
  • Monic polynomial

    đa thức lồi,
  • Monied

    / ´mʌnid /,
  • Monier arch

    vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới),
  • Monies

    / ´mʌniz /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top