Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monition

Nghe phát âm

Mục lục

/mou´niʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
(tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
(pháp lý) giấy gọi ra toà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonishment , admonition , caution , caveat , citation , forewarning , hint , intimation , notice , order , summons , warning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top