- Từ điển Anh - Việt
Monitoring
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔnitəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự định phân
Sự kiểm tra
Sự kiểm tra định lượng
Sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n
Chuyên ngành
Xây dựng
điều khiển [sự điều khiển]
Cơ - Điện tử
Sự giám sát, sự kiểm tra, sựkiểm chứng
Y học
máy theo dõi tình hình bệnh
sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ
Kỹ thuật chung
sự định lượng
sự giám kiểm
- contamination monitoring
- sự giám kiểm ô nhiễm
- frequency monitoring
- sự giám kiểm tần số
- remote monitoring
- sự giám kiểm từ xa
sự giám sát
- black-white monitoring
- sự giám sát đen trắng
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
- in site monitoring
- sự giám sát tại chỗ
- link monitoring
- sự giám sát liên lạc
- monitoring of the solar wind
- sự giám sát cường độ của mặt trời
- multichannel monitoring
- sự giám sát nhiều kênh
- project monitoring
- sự giám sát dự án
- radar monitoring
- sự giám sát bằng rađa
- radiation monitoring
- sự giám sát bức xạ
- remote monitoring
- sự giám sát từ xa
sự kiểm tra
- aural monitoring
- sự kiểm tra độ nghe
- automatic monitoring
- sự kiểm tra tự động
- black-white monitoring
- sự kiểm tra đen trắng
- cladding monitoring
- sự kiểm tra lớp bọc
- direct monitoring of the spectrum
- sự kiểm tra trực tiếp phổ
- monitoring and maintenance
- sự kiểm tra và bảo dưỡng
- monitoring of emissions
- sự kiểm tra phát thanh
- quality monitoring
- sự kiểm tra chất lượng
- radiation monitoring
- sự kiểm tra bức xạ
- remote monitoring
- sự kiểm tra từ xa
- space monitoring
- sự kiểm tra không gian
- visual monitoring
- sự kiểm tra bằng mắt
- water quality monitoring
- sự kiểm tra chất lượng nước
Kinh tế
giám sát (tiếp thị)
sự kiểm tra liên tục
sự giám sát (tiếp thị)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monitoring Agriculture with Remote Sensing (MARS)
giám sát nông nghiệp bằng cản biến từ xa, -
Monitoring Well
giếng giám sát, , 1. giếng dùng để lấy mẫu chất lượng nước hay đo mực nước ngầm., 2. giếng khoan ở một cơ sở quản... -
Monitoring amplifier
bộ khuếch đại giám sát, bộ khuếch đại tạo cầu, -
Monitoring and maintenance
sự kiểm tra và bảo dưỡng, -
Monitoring antenna
ăng ten kiểm soát phát sóng, -
Monitoring apparatus
dụng cụ nghe thử, -
Monitoring cabin
phòng điều khiển, -
Monitoring circuit
mạch quan sát, mạch kiểm tra, mạch điều khiển, -
Monitoring control table (MCT)
bảng điều khiển kiểm tra, -
Monitoring device
thiết bị giám sát, -
Monitoring duplication
sự sao chép kiểm tra, -
Monitoring equipment
thiết bị điều khiển, -
Monitoring feedback
hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển, -
Monitoring instrument
dụng cụ kiểm tra, -
Monitoring jack
lỗ cắm kiểm tra, jắc kiểm tra, -
Monitoring key
khóa giám sát, khóa kiểm soát, -
Monitoring loudspeaker
loa giám kiểm, loa giám sát, loa kiểm tra, máy phóng thanh nghe thử, -
Monitoring of emissions
sự kiểm tra phát thanh, -
Monitoring of the solar wind
sự giám sát cường độ của mặt trời, sự quản đốc cường độ của mặt trời, -
Monitoring panel
bảng giám sát, bảng kiểm soát, bảng điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.