Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monitoring system

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

hệ giám sát
takeoff monitoring system
hệ giám sát cất cánh
hệ kiểm tra
laser monitoring system
hệ kiểm tra bằng laze
hệ quan sát
hệ thống kiểm tra

Giải thích EN: A system that collects the output of sensors and human impact to construct a history of events of a process or machine.Giải thích VN: Một hệ thống thu thập đầu ra của các cảm biến và tác động của con người tạo ra những tác dụng trong một quy trình hay một chiếc máy.

Xây dựng

hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển

Xem thêm các từ khác

  • Monitoring test

    sự thử nghiệm kiểm tra, thí nghiệm kiểm tra,
  • Monitoring well

    giếng giám sát, giếng kiểm tra, giếng quan sát,
  • Monitory

    / ´mɔnitəri /, Tính từ: (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), Để răn bảo, Danh...
  • Monitress

    / ´mɔnitris /, danh từ, chị trưởng lớp,
  • Monk

    / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior...
  • Monk bond

    xây 2 dọc 1 ngang,
  • Monkery

    / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • Monkey

    / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện...
  • Monkey-block

    Danh từ: ròng rọc xoay,
  • Monkey-bread

    / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • Monkey-jacket

    / ´mʌηki¸dʒækit /, danh từ, Áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ),
  • Monkey-nut

    / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
  • Monkey-puzzle

    / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • Monkey-shine

    / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Monkey-wrench

    / ´mʌηki¸rentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở,
  • Monkey block

    ròng rọc xoay,
  • Monkey board

    sàn đựng cần khoan,
  • Monkey business

    Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ,...
  • Monkey drift

    lò cúp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top