Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monochrome

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnə¸kroum/

Thông dụng

Tính từ

(như) monochromatic

Danh từ

Cách viết khác monotint

Bức hoạ một màu, tranh một màu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

một màu

Kỹ thuật chung

đen trắng
Monochrome Display (MD)
màn hình đen trắng
monochrome receiver
máy thu đen trắng
monochrome television broadcasting service
dịch vụ truyền hình đen trắng
monochrome television service
dịch vụ truyền hình đen trắng
đơn sắc
màn hình
MDA (MonochromeDisplay Adapter)
bộ tương hợp màn hình tương sắc
monochrome display
màn hình đơn sắc
Monochrome Display (MD)
màn hình đen trắng
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ tương hợp màn hình đơn sắc
monochrome monitor
màn hình đơn sắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top