Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monocorditis

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm một dây thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monocotyledon

    / ¸mɔnou¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây một lá mầm,
  • Monocotyledonous

    / ¸mɔnou¸kɔti´li:dənəs /, tính từ, (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm,
  • Monocracy

    / mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ...
  • Monocranius

    quái thai một đầu hai thân,
  • Monocrat

    / ´mɔnə¸kræt /, danh từ, nhà độc tài,
  • Monocrotic

    dội đơn,
  • Monocrotism

    tính dội đơn (của mạch),
  • Monocrystal

    / ¸mɔnou´kristl /, Hóa học & vật liệu: đơn tinh thể,
  • Monocrystalline silicon

    silic đơn tinh thể,
  • Monocular

    / mə´nɔkjulə /, Tính từ: có một mắt, (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt, Y...
  • Monocular diplopia

    song thị một mắt,
  • Monocular microscope

    kính hiển vi một thị kính,
  • Monocular strabismus

    lác một bên, lác một bên,
  • Monocular vision

    nhìn một mắt, nhìn một mắt,
  • Monocultural

    Tính từ: Độc canh,
  • Monoculture

    / ´mɔnou¸kʌltʃə /, Danh từ: sự độc canh, Kinh tế: sự độc canh,...
  • Monoculture farming

    độc canh,
  • Monoculus

    1. băng một mắt 2. quái thai một mắt,
  • Monocycle

    / ´mɔnə¸saikl /, Danh từ: xe đạp một bánh,
  • Monocyclic

    / ¸mɔnou´saiklik /, Hóa học & vật liệu: đơn vòng, Y học: một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top