Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monocycle

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnə¸saikl/

Thông dụng

Danh từ

Xe đạp một bánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monocyclic

    / ¸mɔnou´saiklik /, Hóa học & vật liệu: đơn vòng, Y học: một...
  • Monocyesis

    thai đơn,
  • Monocytangina

    (chứng) tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn,
  • Monocyte

    / ´mɔnou¸sait /, Y học: bạch cầu đơn nhân,
  • Monocyte-lymphocyte ratio

    tỉ sổ bạch cầu đơn nhân-limphô bào,
  • Monocytic

    (thuộc) bạch cầu đơnnhân to,
  • Monocytic leukemia

    bệnh bạch cầu đơn nhân,
  • Monocytopenia

    sự giãn nhân to,
  • Monocytosis

    chứng tăng bạch cầu đơn nhân,
  • Monodactylia

    tật một ngón,
  • Monodactylism

    tật một ngón,
  • Monodactylous

    / ¸mɔnou´dæktiləs /, Tính từ: Động có một ngón,
  • Monodermoma

    u một lớp mầm , u nang biểu bì,
  • Monodic

    / mɔ´nɔdik /, tính từ, (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng, (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu...
  • Monodical

    / mɔ´nɔdikl /,
  • Monodiplopia

    song thị một mắt,
  • Monodist

    Danh từ: người làm thơ độc xướng, người làm thơ điếu tang,
  • Monodrama

    / ´mɔnou¸dra:mə /, Danh từ: kịch một vai,
  • Monodramatic

    / ¸mɔnoudræ´mætik /, tính từ, (thuộc) kịch một vai,
  • Monodrome function

    hàm đơn đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top