Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monodic

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔ´nɔdik/

Thông dụng

Cách viết khác monodical

Tính từ
(thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
(thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monodical

    / mɔ´nɔdikl /,
  • Monodiplopia

    song thị một mắt,
  • Monodist

    Danh từ: người làm thơ độc xướng, người làm thơ điếu tang,
  • Monodrama

    / ´mɔnou¸dra:mə /, Danh từ: kịch một vai,
  • Monodramatic

    / ¸mɔnoudræ´mætik /, tính từ, (thuộc) kịch một vai,
  • Monodrome function

    hàm đơn đạo,
  • Monodromia

    dẫn truyền theo một hướng,
  • Monodromic group

    nhóm đơn đạo,
  • Monodromy

    Toán & tin: (tôpô học ) đơn đạo,
  • Monodromy theorem

    định lý đơn đạo,
  • Monody

    / ´mɔnədi /, Danh từ: bài thơ độc xướng, bài thơ điếu tang,
  • Monoecious

    / mɔ´ni:ʃəs /, Kỹ thuật chung: lưỡng tính,
  • Monoenergetic

    đơn năng (lượng), đơn năng,
  • Monoestrous

    có một kỳ động dục (mỗi muasinh dục),
  • Monofilament

    / ¸mɔnə´filəmənt /, Hóa học & vật liệu: sợi đơn, Vật lý:...
  • Monofilament yarn

    tơ đơn, tơ liên tục,
  • Monofilm

    monofim,
  • Monofrequent

    / ¸mɔnou´fri:kwənt /, Kỹ thuật chung: đơn tần,
  • Monogamic

    Tính từ: một vợ một chồng,
  • Monogamist

    / mɔ´nɔgəmist /, danh từ, người lấy một vợ; người lấy một chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top