Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monody

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnədi/

Thông dụng

Danh từ

Bài thơ độc xướng
Bài thơ điếu tang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monoecious

    / mɔ´ni:ʃəs /, Kỹ thuật chung: lưỡng tính,
  • Monoenergetic

    đơn năng (lượng), đơn năng,
  • Monoestrous

    có một kỳ động dục (mỗi muasinh dục),
  • Monofilament

    / ¸mɔnə´filəmənt /, Hóa học & vật liệu: sợi đơn, Vật lý:...
  • Monofilament yarn

    tơ đơn, tơ liên tục,
  • Monofilm

    monofim,
  • Monofrequent

    / ¸mɔnou´fri:kwənt /, Kỹ thuật chung: đơn tần,
  • Monogamic

    Tính từ: một vợ một chồng,
  • Monogamist

    / mɔ´nɔgəmist /, danh từ, người lấy một vợ; người lấy một chồng,
  • Monogamous

    / mɔ´nɔgəməs /, tính từ, một vợ; một chồng,
  • Monogamy

    / mɔ´nɔgəmi /, Danh từ: chế độ một vợ một chồng, Y học: đơn...
  • Monoganglial

    (thuộc) một hạch,
  • Monogastric

    có một dạ dày,
  • Monogen

    nguyên tố hóa trị một, kháng nguyên đơn,
  • Monogene rock

    đá đơn nguồn,
  • Monogenesis

    1. sinh san đơn tính 2. sinh san vô tính 3. thuyết đơn bào phát sinh,
  • Monogenetic

    / ¸mɔnoudʒi´netik /, Hóa học & vật liệu: đơn nguồn,
  • Monogenic

    đơn nguồn, đơn diễn, một nguồn, monogenic breccia, dăm kết đơn nguồn, monogenic conglometer, cuội kết đơn nguồn, monogenic analytic,...
  • Monogenic analytic

    hàm giải tích đơn diễn,
  • Monogenic analytic function

    hàm giải tích đơn diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top