Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monolith

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnə¸liθ/

Thông dụng

Danh từ

Đá nguyên khối

Chuyên ngành

Xây dựng

đá monolit
đá nguyên khối

Giải thích EN: A sizable solid block without joints, as in reinforced-concrete constructions.

Giải thích VN: Khối chất rắn lớn không có khe nứt, ví dụ như trong các công trình có bê tông cốt sắt.

phiến

Giải thích EN: 1. a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.2. a large block of stone, especially when used in building or sculpture.a large block of stone, especially when used in building or sculpture..

Giải thích VN: 1. Một cột, đài tưởng niệm, tượng hay cấu trúc tương tự được hình thành từ một khối đá đơn///2. Một khối đá to được sử dụng trong xây dựng hoặc trạm khắc.

Kỹ thuật chung

trụ đá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
block , column , menhir , monument , pillar , statue , stone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top