- Từ điển Anh - Việt
Monolithic
Nghe phát âmMục lục |
/¸mɔnə´liθik/
Thông dụng
Tính từ
Làm bằng đá nguyên khối
Chắc như đá nguyên khối
Hình thái từ
- Monolithically (adj)
- có tính nguyên khối
- monolithically connected
- liên kết cứng
Chuyên ngành
Xây dựng
đúc liền
- monolithic slab
- tấm đúc liền
liên khối
toàn khối
Kỹ thuật chung
nguyên khối
- monolithic storage
- bộ lưu trữ nguyên khối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , bulky , colossal , consistent , elephantine , enormous , gargantuan , giant , gigantic , grand , great , huge , hulking , immense , immovable , imposing , mammoth , permanent , solid , titanic , towering , uniform , vast , whopping *
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monolithic (a-no)
nguyên khối, -
Monolithic Integrated Circuit (MIC)
vi mạch đơn tinh thể, -
Monolithic Microwave Integrated Circuit (MMIC)
mạch tích hợp đơn tinh thể cho vi ba, -
Monolithic amplifier
bộ khuếch đại đơn khối, -
Monolithic array
mảng đơn khối, -
Monolithic beam
dầm toàn khối, -
Monolithic concrete
bê tông toàn khối, bê tông toàn khối, -
Monolithic filter
bộ lọc đơn khối, -
Monolithic foundation
móng liền khối, móng liền khối, -
Monolithic frame
khung liền khối, -
Monolithic grillage
bệ cọc đơn khối, -
Monolithic integrated circuit
mạng tích hợp đơn khối, mạch tích hợp đơn khối, -
Monolithic integrated optical circuit
mạch tích hợp quang đơn phiến, -
Monolithic lining
vỏ liên khối, -
Monolithic member
cấu kiện liền khối, -
Monolithic microwave integrated circuit
mạng tích hợp viba đơn khối, -
Monolithic overfill
lớp phủ liền khối, lớp phủ liền khối, -
Monolithic prestressed structure
kết cấu dự ứng lực liền khối, -
Monolithic slab
tấm đúc liền, -
Monolithic staircase
cầu thang xây đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.