Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monolithic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mɔnə´liθik/

Thông dụng

Tính từ

Làm bằng đá nguyên khối
Chắc như đá nguyên khối

Hình thái từ

Monolithically (adj)
có tính nguyên khối
monolithically connected
liên kết cứng

Chuyên ngành

Xây dựng

đúc liền
monolithic slab
tấm đúc liền
liên khối
concrete monolithic cell member
cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
concrete monolithic cell wall
tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
monolithic frame
khung liền khối
monolithic lining
vỏ liên khối
monolithic member
cấu kiện liền khối
monolithic structure
kết cấu liền khối
toàn khối
monolithic beam
dầm toàn khối
monolithic step
bậc toàn khối
monolithic wall
tường toàn khối
reinforced concrete monolithic arch
vòm bê tông cốt thép toàn khối

Kỹ thuật chung

nguyên khối
monolithic storage
bộ lưu trữ nguyên khối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big , bulky , colossal , consistent , elephantine , enormous , gargantuan , giant , gigantic , grand , great , huge , hulking , immense , immovable , imposing , mammoth , permanent , solid , titanic , towering , uniform , vast , whopping *

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top