Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monologue

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnəlɔg/

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) kịch một vai; độc bạch

Chuyên ngành

Xây dựng

độc thoại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , descant , discourse , disquisition , harangue , lecture , sermon , soliloquy , speech , stand-up bit , talk , oration

Từ trái nghĩa

noun
dialogue

Xem thêm các từ khác

  • Monologues body

    thân xe liền,
  • Monologuist

    / ´mɔnə¸lɔgist /, danh từ, (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch,
  • Monology

    Danh từ: Độc thoại, thói quen nói dài dòng,
  • Monomachy

    Danh từ: cuộc đấu kiếm/đọ gươm,
  • Monomania

    / ¸mɔnou´meiniə /, Danh từ: Độc tưởng, Y học: đơn hưng cảm,
  • Monomaniac

    / ¸mɔnou´meini¸æk /, danh từ, người độc tưởng,
  • Monomaniacal

    / ¸mɔnoumə´naiəkl /, tính từ, Độc tưởng,
  • Monomastigote

    có một lông roi,
  • Monomaxillary

    (thuộc) một hàm,
  • Monomelic

    thuộc một chi,
  • Monomer

    / ´mɔnəmə /, Hóa học & vật liệu: đơn hợp, Xây dựng: mônôme,...
  • Monomeric

    / ¸mɔnə´merik /, Điện lạnh: monome, Kỹ thuật chung: đơn thể,
  • Monometallic

    / ¸mɔnoumi´tælik /, Y học: có một kim loại,
  • Monometallic currency

    tiền tệ đơn bản vị,
  • Monometallic monetary system

    chế độ tiền kim loại đơn bản vị,
  • Monometallic standard

    chế độ bản vị vàng, chế độ đơn bản vị, đơn bản vị chế,
  • Monometallism

    / mɔnou´metə¸lizəm /, Kinh tế: chế độ đơn bản vị, chế độ kim bản vị,
  • Monometallist

    người chủ trương chế độ đơn bản vị,
  • Monometer

    / mɔ´nɔmitə /, danh từ, thơ độc vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top