Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monopitch truss

Xây dựng

kèo dốc một phía

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monoplane

    / ´mɔnou¸plein /, Danh từ: máy bay một lớp cánh,
  • Monoplasmatic

    cấu tạo bởí một chất, cấu tạo do một mô,
  • Monoplast

    tế bào đơn chất,
  • Monoplegia

    / ¸mɔnou´pli:dʒiə /, Y học: liệt một chi,
  • Monoplegic

    thuộc liệt một chi, một bộ phận,
  • Monoploid

    đơn bội,
  • Monopodia

    quái tượng một bàn chân,
  • Monopolar

    đơn cực, một cực,
  • Monopolar line

    đường dây đơn cực,
  • Monopole

    / ´mɔnə¸poul /, Điện lạnh: đơn cực từ, Kỹ thuật chung: đơn cực,...
  • Monopole aerial

    ăng ten đơn cực,
  • Monopole antenna

    dây trời đơn cực, dây trời một cực, ăng ten đỉnh nhọn, ăng ten một cực, ăng ten đơn cực,
  • Monopole vertically polarized antenna

    dây trời phân cực thẳng đứng, ăng ten phân cực thẳng đứng,
  • Monopolies and Mergers Commission

    ủy ban ngăn chặn Độc quyền và sát nhập,
  • Monopolise

    / mə´nɔpə¸laiz /,
  • Monopolism

    / mə´nɔpəlizəm /, Danh từ: chế độ tư bản độc quyền, Kinh tế:...
  • Monopolist

    / mə´nɔpəlist /, Danh từ: người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền,...
  • Monopolist capitalism

    chủ nghĩa tư bản độc quyền,
  • Monopolistic

    / mə¸nɔpə´listik /, Kinh tế: chuyên mại, độc chiếm, độc quyền, monopolistic competition, cạnh...
  • Monopolistic competition

    cạnh tranh độc quyền, cạnh tranh mua độc quyền, sự canh tranh có tính chất lũng đoạn, sự cạnh tranh có tính độc quyền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top