Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monopolistic

Nghe phát âm

Mục lục

/mə¸nɔpə´listik/

Thông dụng

Xem monopolist

Chuyên ngành

Kinh tế

chuyên mại
độc chiếm
độc quyền
monopolistic competition
cạnh tranh độc quyền
monopolistic competition
cạnh tranh mua độc quyền
monopolistic competition
sự cạnh tranh có tính độc quyền
monopolistic demand
nhu cầu có tính độc quyền
monopolistic enterprise
xí nghiệp độc quyền
monopolistic exploitation
bóc lột có tính độc quyền
monopolistic market
thị trường độc quyền
monopolistic market
thị trường độc quyền nhu cầu
monopolistic power
sức mạnh độc quyền
monopolistic price
giá độc quyền
monopolistic rent
địa tô độc quyền
monopolistic supply
cung ứng độc quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top