Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monorail

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnou¸reil/

Thông dụng

Danh từ

Đường một ray (đường xe lửa)

Chuyên ngành

Xây dựng

đường một ray

Giải thích EN: 1. a deep rail track placed on sleepers over the ground to accommodate concrete.a deep rail track placed on sleepers over the ground to accommodate concrete.2. an overhead rail used for material hauling in a plant or at a construction site.an overhead rail used for material hauling in a plant or at a construction site.Giải thích VN: 1. đường ray sâu đặt ở tà vẹt trên mặt đất để ăn khớp với bê tông. 2. đường ray trên mặt đất để chuyên chở vật liệu cho xí nghiệp hoặc công trường xây dựng.

overhead monorail
đường một ray treo

Kỹ thuật chung

đường ray đơn
elevated monorail
đường ray đơn treo cao
monorail with asymmetric suspension
đường ray đơn treo không đối xứng
monorail with hanging cars
băng chuyền treo đường ray đơn
monorail with hanging cars
đường ray đơn có xe treo
overhead monorail
đường ray đơn treo
overhead monorail track
đường ray đơn treo trên trần
supported monorail
đường ray đơn (có) giá treo
suspended monorail
đường ray đơn (có) xe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top