Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monstrous

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔnstrəs/

Thông dụng

Tính từ

Kỳ quái, quái dị
Khổng lồ
Gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...)
(thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aberrant , abnormal , atrocious , cruel , desperate , devilish , diabolical , disgraceful , dreadful , egregious , evil , fiendish , flagitious , foul , freakish , frightful , grotesque , gruesome , heinous , hellish , hideous , horrendous , horrible , horrifying , infamous , inhuman , intolerable , loathsome , macabre , miscreated , morbid , obscene , odious , ominous , outrageous , preposterous , rank , satanic , scandalous , teratoid , terrible , uncanny , unusual , vicious , villainous , colossal , cracking , elephantine , enormous , fantastic , gargantuan , giant , gigantic , grandiose , great , huge , immense , impressive , magnificent , mammoth , massive , monumental , prodigious , stupendous , titanic , towering , tremendous , vast , whopping , shocking , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , mountainous , pythonic , freaky , awful , deformed , ghastly , large , overwhelming , revolting , unnatural

Từ trái nghĩa

adjective
average , common , expected , natural , ordinary , standard , little , miniature , small , tiny

Xem thêm các từ khác

  • Monstrously

    trạng từ,
  • Monstrousness

    / ´mɔnstrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ quái, tính chất quái dị, tầm vóc khổng lồ, tính chất gớm guốc, tính chất tàn...
  • Montage

    / mɔn´ta:ʒ /, Danh từ: (điện ảnh) sự dựng phim, Kỹ thuật chung:...
  • Montagnard

    Danh từ: người phái núi (trong cách mạng tư sản pháp),
  • Montan wax

    sáp montan,
  • Montane

    / ´mɔntein /, Tính từ: (thuộc) núi; ở núi,
  • Montanite

    motanit,
  • Monte

    / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • Monte-Carlo method

    phương pháp monte-caclo, phương pháp monte-carlo, phương pháp monte carlo,
  • Monte Carlo Neutron Photon (computer code) (MCNP)

    quang tử nơtron monte carlo (mã máy tính),
  • Monte arlo method

    phương pháp monte carlo,
  • Montenegro

    /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders...
  • Montessori method

    Danh từ: phương pháp (dạy trẻ) mông-te-xơ-ri,
  • Montgomery gland

    tuyến montgomery, tuyến vòng núm vú, tuyến quần vú,
  • Month

    / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày,...
  • Month Day Year (MDY)

    tháng ngày năm,
  • Month accounting

    quyết toán hàng tháng, cuối tháng,
  • Month end delivery

    giao hàng cuối tháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top