Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monthly

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌnθli/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Hàng tháng

Danh từ

Nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
( số nhiều) kinh nguyệt

Chuyên ngành

Toán & tin

hàng tháng // nguyệt san

Kỹ thuật chung

hàng tháng
Basic Monthly Charge (BMC)
cước phí cơ bản hàng tháng
Certificates and Payment, Monthly Statement
bản khai thanh toán hàng tháng
IMR (internetmonthly report)
báo cáo Internet hàng tháng
Internet monthly report (IMR)
báo cáo Internet hàng tháng
Internet Monthly Report (Internet) (IMR)
Báo cáo Internet hàng tháng (Internet)
monthly installments
cung cấp hàng tháng
monthly installments
tiền trả hàng tháng
monthly median
mức trung bình hàng tháng
Monthly Payments
thanh toán hàng tháng
monthly service
bảo dưỡng hàng tháng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top