Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monty

Mục lục

Thông dụng

Danh từ riêng

từ viết gọn (informal) của tên (given name) Montgomery hoặc Montague

Cấu trúc từ

the full monty
tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong muốn hay yêu cầu)
I thought he was only going to buy the basic kit, but he bought the full monty
Tôi đã nghĩ rằng anh ấy chỉ định mua bộ đồ nghề đơn giản thôi, nhưng anh ấy đã mua hết tất cả.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top