Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monument value

Nghe phát âm

Xây dựng

giá trị khu di tích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monumental

    / ,mɔnju'mentl /, Tính từ: (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại,...
  • Monumental and decorative painting

    bức tranh trang trí đồ sộ,
  • Monumental art

    nghệ thuật lớn,
  • Monumental painter

    họa sĩ vĩ đại,
  • Monumental painting

    bức tranh đồ sộ,
  • Monumental point

    điểm chôn mốc (trắc địa), điểm chôn mốc (trắc địa),
  • Monumentalism

    khuynh hướng hoành tráng trong kiến trúc, Danh từ: khuynh hướng hoành tráng (trong (kiến trúc)),
  • Monumentality

    / ¸mɔnjumen´tæliti /, Xây dựng: tính đồ sộ, tính hoàng tráng,
  • Monumentalize

    / ¸mɔnju´mentə¸laiz /, Ngoại động từ: ghi nhớ, kỷ niệm,
  • Monumentally

    Phó từ: cực kỳ, hết sức,
  • Monumented (survey) point

    điểm chôn mốc,
  • Monumented station

    điểm mốc trắc địa,
  • Mony

    (scots) many,
  • Moo

    / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
  • Mooch

    / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại...
  • Moocher

    / ´mu:tʃə /, danh từ, Đồ chảy thây, kẻ lười biếng, người ăn xin/ăn mày,
  • Mood

    / mu:d /, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Danh từ:...
  • Moodily

    Tính từ: Ủ rủ, đăm chiêu, tư lự, Đỏng đảnh/bất thường,
  • Moodiness

    / ´mu:dinis /, danh từ, trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ rũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top