Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mony

(scots) Many

Xem thêm các từ khác

  • Moo

    / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
  • Mooch

    / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại...
  • Moocher

    / ´mu:tʃə /, danh từ, Đồ chảy thây, kẻ lười biếng, người ăn xin/ăn mày,
  • Mood

    / mu:d /, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Danh từ:...
  • Moodily

    Tính từ: Ủ rủ, đăm chiêu, tư lự, Đỏng đảnh/bất thường,
  • Moodiness

    / ´mu:dinis /, danh từ, trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ rũ,
  • Moods

    ,
  • Moody

    / ´mu:di /, Tính từ: hay thay đổi (tâm trạng), buồn rầu, ủ rũ, Từ đồng...
  • Moon

    / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( +...
  • Moon-blind

    / ´mu:n¸blaind /, tính từ, quáng gà, mắc chứng viêm mắt (ngựa),
  • Moon-blindness

    / ´mu:n¸blaindnis /, danh từ, bệnh quáng gà, chứng viêm mắt (ngựa),
  • Moon-bound

    Tính từ: hướng tới mặt trăng,
  • Moon-eye

    / ´mu:n¸ai /, danh từ, chứng viêm mắt có chu kỳ,
  • Moon-eyed

    / ´mu:n¸aid /, tính từ, mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...), mắc chứng quáng gà
  • Moon-shaped face

    mặt trăng rằm,
  • Moon craft

    con tàu mặt trăng,
  • Moon face

    mặt trăng rằm,
  • Moon flight trajectory

    đường chuyên bay về mặt trăng,
  • Moon landing

    sự đáp xuống mặt trăng, việc đáp xuống mặt trăng,
  • Moon roof

    cửa kính nóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top