Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moor

Nghe phát âm

Mục lục

/mʊər/

Thông dụng

Danh từ

Moor người Ma-rốc
Truông, đồng hoang

Ngoại động từ

(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bỏ neo
buộc (tàu)

Kỹ thuật chung

buộc chặt
buộc tàu
buộc, bỏ neo

Giải thích EN: To fix into place a vessel or flight vehicle, using cables, buoys, anchors, or chains.

Giải thích VN: Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.

đầm lầy
bãi than bùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
berth , catch , chain , dock , fix , lash , make fast , picket , secure , tether , tie , tie up , affix , clip , connect , couple , fasten , anchor , heath , wasteland

Từ trái nghĩa

verb
loose , push off , unhitch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top