Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mooring

Nghe phát âm

Mục lục

/´muəriη/

Giao thông & vận tải

bỏ neo
sự buộc tàu
sự đỗ tàu
sự neo tàu

Xây dựng

chỗ neo
sự buộc thuyền

Kỹ thuật chung

neo giữ
thả neo

Kinh tế

chỗ đậu tàu
chỗ neo tàu
neo tàu
phí bỏ neo
sự buộc tàu lại
thuế đậu tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorage , berth , dock , harbor , marina , pier , port , station , wharf

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top