Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moot

Nghe phát âm

Mục lục

/mu:t/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)
(sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp

Tính từ

Có thể bàn, có thể tranh luận
a moot point (question)
một điểm (vấn đề) có thể bàn

Ngoại động từ

Nêu lên để bàn (vấn đề)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at issue , contestable , controversial , debatable , disputable , dubious , open , open to debate , problematic , questionable , suspect , uncertain , undecided , unresolved , unsettled , arguable , contested , doubtful , exceptionable , mootable , problematical , argue , argument , broach , debate , discuss , dispute , litigation , meeting , plead , speak
verb
bring up , introduce , put forth , raise , bandy , talk over , thrash out , thresh out , toss around , contend , debate , dispute

Từ trái nghĩa

adjective
decided , definite , proven , resolved

Xem thêm các từ khác

  • Mop

    Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi,...
  • Mop-heal

    Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch,
  • Mop-up

    Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét,
  • Mopboard

    diềm chân tường, gờ chân tường,
  • Mope

    / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes)...
  • Mope-eyed

    Tính từ: cận thị, loà, thong manh,
  • Mope pole

    cân đối trọng (khoan), thăng bằng,
  • Moped

    / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe...
  • Moped lane

    làn xe máy,
  • Mophead

    Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
  • Mophorlogic behaviour

    hành vi hình thái học,
  • Mopish

    Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
  • Mopishness

    Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ,...
  • Moppet

    / mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ,
  • Mopping

    Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải),
  • Mopping-up

    Tính từ: thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét,
  • Moppy

    Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù,
  • Mopstick (handrail)

    tay vịn cố định,
  • Moquette

    Danh từ: vải nhung dày dùng để bọc ghế,
  • Moraine

    / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top