Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mop

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Ngoại động từ

Túi lau sàn, giẻ lau sàn

Ngoại động từ

Lau, chùi
to mop the floor
lau sàn
to mop up
thu dọn, nhặt nhạnh
(quân sự) càn quét
(từ lóng) vét sạch
to mop up the beer
nốc cạn chỗ bia
to mop the floor (ground, earth) with someone
(từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn

Danh từ

Mops and mow nét mặt nhăn nhó

Nội động từ

To mop and mow nhăn nhó

Danh từ

Chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

Cơ khí & công trình

vải lau

Nguồn khác

  • mop : Foldoc

Toán & tin

nửa nhóm Hausdorff

Xây dựng

lau [giẻ lau]

Kỹ thuật chung

đĩa đánh bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absorb liquid duster , sponge , squeegee , swab , sweeper , towel , mane , shock , tangle , thatch , tresses
verb
dab , dust , pat , polish , rub , soak up , sponge , squeegee , swab , towel off , wash , wipe

Xem thêm các từ khác

  • Mop-heal

    Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch,
  • Mop-up

    Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét,
  • Mopboard

    diềm chân tường, gờ chân tường,
  • Mope

    / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes)...
  • Mope-eyed

    Tính từ: cận thị, loà, thong manh,
  • Mope pole

    cân đối trọng (khoan), thăng bằng,
  • Moped

    / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe...
  • Moped lane

    làn xe máy,
  • Mophead

    Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
  • Mophorlogic behaviour

    hành vi hình thái học,
  • Mopish

    Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
  • Mopishness

    Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ,...
  • Moppet

    / mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ,
  • Mopping

    Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải),
  • Mopping-up

    Tính từ: thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét,
  • Moppy

    Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù,
  • Mopstick (handrail)

    tay vịn cố định,
  • Moquette

    Danh từ: vải nhung dày dùng để bọc ghế,
  • Moraine

    / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung:...
  • Moraine belt

    vành đai băng tích, đới băng tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top