Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mope

Nghe phát âm

Mục lục

/məʊp/

Thông dụng

Danh từ

Người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
to have [[[a]] fit of] the mopes; to suffer from [[[a]] fit of] the mopes
buồn nản

Nội động từ

Chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
to mope [[[about]]] in the house all day
quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ache , be apathetic , be down in the mouth , be gloomy , be in a funk , bleed * , brood , chafe , despair , despond , droop , eat one’s heart out , fret , grieve , grumble , grump , idle , lament , languish , lose heart , moon , pine , pine away , regret , repine , sink , stew over , sulk , sweat over , waste time * , wear a long face , yearn , cark , dwell , worry , pet , pout , linger , stew
noun
blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , melancholy , mournfulness , sadness , unhappiness

Từ trái nghĩa

verb
be elated , be happy

Xem thêm các từ khác

  • Mope-eyed

    Tính từ: cận thị, loà, thong manh,
  • Mope pole

    cân đối trọng (khoan), thăng bằng,
  • Moped

    / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe...
  • Moped lane

    làn xe máy,
  • Mophead

    Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
  • Mophorlogic behaviour

    hành vi hình thái học,
  • Mopish

    Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
  • Mopishness

    Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ,...
  • Moppet

    / mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ,
  • Mopping

    Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải),
  • Mopping-up

    Tính từ: thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét,
  • Moppy

    Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù,
  • Mopstick (handrail)

    tay vịn cố định,
  • Moquette

    Danh từ: vải nhung dày dùng để bọc ghế,
  • Moraine

    / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung:...
  • Moraine belt

    vành đai băng tích, đới băng tích,
  • Moraine formation

    địa tầng băng tích, sự hình thành băng tích,
  • Moraine lake

    hồ băng tích,
  • Moraine lodge

    hốc trong băng,
  • Morainic

    / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top