Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moralism

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔrə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

Tính hay răn dạy
Câu châm ngôn
Sự theo đúng luân thường đạo lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Moralist

    / ´mɔrəlist /, Danh từ: người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo...
  • Moralistic

    / ¸mɔrə´listik /, tính từ, (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh, (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo...
  • Morality

    / mɔ´ræliti /, Danh từ: Đạo đức, ( số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, Đức hạnh, phẩm hạnh,...
  • Moralization

    / ¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ,
  • Moralize

    / ´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: răn dạy, Nội động từ: luận...
  • Morals

    ,
  • Morament

    người thiểu năng tâm thần,
  • Moramentia

    tình trạng thiểu năng tâm thần,
  • Morand spur

    cựamorand,
  • Moranic debris

    vụn băng tích,
  • Morass

    / mə´ræs /, Danh từ: Đầm lầy, bãi lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy,...
  • Morass ore

    quặng đầm lầy,
  • Moratorium

    / ¸mɔrə´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .moratoria: thời kỳ hoãn nợ, sự tạm ngừng hoạt động...
  • Moratorium on payment

    sự đình chỉ trả tiền,
  • Moratory

    / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế:...
  • Moratory interest

    tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • Moratory law

    pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán,
  • Moraxella

    gram âm, hình que ngắn, vi khuẩn hiếu khí,
  • Morbid

    / ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top