Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moralize

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔrə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác moralise

Ngoại động từ

Răn dạy

Nội động từ

Luận về đạo đức, luận về luân lý
Lên mặt dạy đời; lên lớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admonish , edify , lecture , pass judgment , pontificate , pontify , preachify , sermonize , teach , preach

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Morals

    ,
  • Morament

    người thiểu năng tâm thần,
  • Moramentia

    tình trạng thiểu năng tâm thần,
  • Morand spur

    cựamorand,
  • Moranic debris

    vụn băng tích,
  • Morass

    / mə´ræs /, Danh từ: Đầm lầy, bãi lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy,...
  • Morass ore

    quặng đầm lầy,
  • Moratorium

    / ¸mɔrə´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .moratoria: thời kỳ hoãn nợ, sự tạm ngừng hoạt động...
  • Moratorium on payment

    sự đình chỉ trả tiền,
  • Moratory

    / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế:...
  • Moratory interest

    tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • Moratory law

    pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán,
  • Moraxella

    gram âm, hình que ngắn, vi khuẩn hiếu khí,
  • Morbid

    / ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y...
  • Morbid physiology

    sinh lý bệnh học, sinh lý bệnh học,
  • Morbidity

    / mɔ:´biditi /, Danh từ: (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật, Y...
  • Morbidity rate

    tỷ lệ mác bệnh,
  • Morbidness

    / ´mɔ:bidnis /, danh từ, tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ( (cũng) morbidity),
  • Morbidostatic

    ngăn chặn bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top