Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morceau

Mục lục

/mɔ:´sou/

Thông dụng

Danh từ số nhiều morceaux, morceaus
m˜'souz
danh từ
Trích đoạn/đoạn trích
Tác phẩm âm nhạc/văn học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Morcellation

    (sự) cắt bỏ từng mảnh,
  • Morcellement

    (sự) cắt bỏ từng mảnh,
  • Mordacious

    Tính từ: gậm mòn, ăn mòn, chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), Từ...
  • Mordacity

    / mɔ:´dæsiti /, danh từ, tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...), Từ...
  • Mordancy

    / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity...
  • Mordant

    / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn...
  • Mordant dye

    thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu, thuốc nhuộm cầm màu, thuốc nhuộm phủ,
  • Mordant dyeing

    sự nhuộm hãm màu,
  • Mordanting

    sự tẩy,
  • Mordenite

    mocđenit,
  • Mordent

    / ´mɔ:dənt /, Danh từ: (âm nhạc) láy rền,
  • More

    / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa,...
  • More's the pity

    Thành Ngữ:, more's the pity, (thông tục) một cách đáng tiếc
  • More-data bit

    bit nhiều dữ liệu,
  • More Data Bit (M-bit)

    bit m, bít số liệu,
  • More and more

    Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • More cider and less talk

    Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
  • More creditworthy borrower

    người vay nợ đáng tin cậy hơn,
  • More dead than alive

    Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top