- Từ điển Anh - Việt
Mordant
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔ:dənt/
Thông dụng
Tính từ
Chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
Cẩn màu
(hoá học) ăn mòn ( axit)
Danh từ
Thuốc cẩn màu (nhuộm)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cẩn màu
chất cẩn màu
ăn màu
Kỹ thuật chung
khắc ăn mòn
sự tẩy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acerbic , acid , biting , bitter , caustic , cutting , cynical , disparaging , disrespectful , mean , poignant , pointed , sardonic , scathing , sharp , acidic , acrid , astringent , corrosive , mordacious , pungent , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , burning , keen , sarcastic
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Mordant dye
thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu, thuốc nhuộm cầm màu, thuốc nhuộm phủ, -
Mordant dyeing
sự nhuộm hãm màu, -
Mordanting
sự tẩy, -
Mordenite
mocđenit, -
Mordent
/ ´mɔ:dənt /, Danh từ: (âm nhạc) láy rền, -
More
/ mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa,... -
More's the pity
Thành Ngữ:, more's the pity, (thông tục) một cách đáng tiếc -
More-data bit
bit nhiều dữ liệu, -
More Data Bit (M-bit)
bit m, bít số liệu, -
More and more
Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemIn Port
192 lượt xemAircraft
278 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"