Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mordant

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔ:dənt/

Thông dụng

Tính từ

Chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
mordant criticism
lời phê bình chua cay
mordant wit
tính hay châm chọc
Cẩn màu
(hoá học) ăn mòn ( axit)

Danh từ

Thuốc cẩn màu (nhuộm)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cẩn màu
chất cẩn màu
mordant dye
thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu
oil mordant
chất cẩn màu dầu
ăn màu

Kỹ thuật chung

khắc ăn mòn
sự tẩy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acerb , acerbic , acid , biting , bitter , caustic , cutting , cynical , disparaging , disrespectful , mean , poignant , pointed , sardonic , scathing , sharp , acidic , acrid , astringent , corrosive , mordacious , pungent , slashing , stinging , trenchant , truculent , vitriolic , burning , keen , sarcastic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top