Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morosity

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem moroseness


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Morph

    ,
  • Morphallactic

    thuộc tái sinh đổi dạng,
  • Morphallaxis

    (sự) tái sinh đổi dạng,
  • Morphea

    / ˈmɔɾ fɪ ɑ /, Danh từ: xơ cứng bì khu trú,
  • Morphea alba

    bệnh cứng bì trắng, sẹo trắng bệnh phong,
  • Morphea atrophica

    bệnh cứng bì mảng teo,
  • Morphea guttata

    bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • Morphea linearis

    bệnh cứng bì hình tuyến, bệnh cứng bì hình dải,
  • Morphea nigra

    bệnh cứng bì sắc tố đen , sẹo đen bệnh phong,
  • Morphea sugra

    bệnh cứng bì sắc tố đen,
  • Morpheaalba

    bệnh cứng bì trắng, sẹo trắng bệnh phong,
  • Morpheaatrophica

    bệnh cứng bì mảng teo,
  • Morpheaguttata

    bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • Morphealinearis

    bệnh cứng bì hình tuyến, bệnh cứng bì hình dải,
  • Morpheanigra

    bệnh cứng bì sắc tố đen , sẹo đen bệnh phong,
  • Morpheasugra

    bệnh cứng bì sắc tố đe,
  • Morpheme

    / ´mɔfi:m /, Ngôn ngữ học: hình vị,
  • Morphemic

    / mɔ:´fi:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị,
  • Morphetic

    Tính từ: thuộc giấc mộng,
  • Morpheus

    / ´mɔ:fiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ, in the arms of morpheus, đang ngủ say sưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top