Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morpheme

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔfi:m/

Chuyên ngành

Ngôn ngữ học

Danh từ

Hình vị

Xem thêm các từ khác

  • Morphemic

    / mɔ:´fi:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị,
  • Morphetic

    Tính từ: thuộc giấc mộng,
  • Morpheus

    / ´mɔ:fiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ, in the arms of morpheus, đang ngủ say sưa
  • Morphia

    / ´mɔ:fjə /, Danh từ: (dược học) mocfin,
  • Morphic

    Tính từ: hình thái học, thuộc hình thức,
  • Morphina

    mocphin,
  • Morphine

    / ´mɔ:fi:n /,
  • Morphine hydrochloride

    mocphin hidroclorua,
  • Morphine sulfate

    mocphin sunfat,
  • Morphinehydrochloride

    mocphin hidroclorua,
  • Morphinesulfate

    mocphin sunfat,
  • Morphing

    / ´mɔ:fiη /, Toán & tin: morph là sự biến hình, nghĩa là biến từ hình a->b, kỹ xảo morphing,...
  • Morphinic

    thuộc morphine,
  • Morphinism

    / ´mɔ:fi¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin,
  • Morphinium

    mocphin,
  • Morphinize

    Ngoại động từ: tiêm mocfin cho,
  • Morphinomania

    chứng nghiện morphine,
  • Morphiometry

    (sự) định lượng mocphin,
  • Morphism

    Toán & tin: (đại số ) cấu xạ, identity morphism, cấu xạ đồng nhất
  • Morpho-

    tiền tố chỉ dạng hay cấu trúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top