Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortality

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔ:´tæliti/

Thông dụng

Danh từ

Sự chết; sự tử vong
Số người chết; số tử vong
Tỷ lệ người chết; tỷ lệ tử vong; tử suất

Chuyên ngành

Toán & tin

số người chết; tỷ lệ người chết

Y học

tử vong (tỷ lệ tử vong)

Kinh tế

tỉ lệ người chết
tỉ lệ tử vong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloodshed , carnage , deadliness , destruction , dying , extinction , fatality , killing , lethality , loss of life , being , ephemerality , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , human race , impermanence , temporality , transience , death

Từ trái nghĩa

noun
birth , life , animal life , immortality , inhumanness , plant life

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top