Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortally

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔ:təli/

Thông dụng

Phó từ
Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ
to be mortally frightened
hoảng sợ đến chết được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
badly , critically , gravely , painfully , seriously

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top