Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mɔ:tifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hành xác
Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục
the mortification of submitting to the aggressor
nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược
(y học) chứng thối hoại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hoại tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abasement , affront , bring down , chagrin , condescension , degradation , disgrace , dishonor , embarrassment , humbling , ignominy , loss of face , put-down , resignation , shame , debasement , humiliation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top