Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortise

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔ:tis/

Thông dụng

Cách viết khác mortice

Danh từ

(kỹ thuật) lỗ mộng

Ngoại động từ

(kỹ thuật) đục lỗ mộng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đục mộng (gỗ)
lỗ gắn mộng

Xây dựng

mortice

Điện

ổ cắm (điện)

Kỹ thuật chung

hốc
khe mộng
khe nứt
đục lỗ mộng
mortise chisel
cái đục (lỗ) mộng
mortise chisel
cái đục lỗ mộng
mortise machine
máy đục lỗ mộng
đục mộng
đường soi
lỗ
lỗ mộng
chase mortise
lỗ mộng ren
chisel, mortise
đục lỗ mộng
joining by mortise and tenon
sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
mortise chisel
cái đục (lỗ) mộng
mortise chisel
cái đục lỗ mộng
mortise machine
máy đục lỗ mộng
open mortise
lỗ mộng mở
open mortise
lỗ mộng xuyên
slip mortise
lỗ mộng hở 3 mặt
stopped mortise
lỗ mộng ẩn kín
ghép mộng
haunched mortise and tenon joint
mối ghép mộng và nách dầm
mortise and tenon joint
mối ghép mộng âm-dương
ghép bằng mộng
mortise and tenon joint
sự nối ghép bằng mộng
mối nối
mộng

Giải thích EN: A recess cut into a piece of timber to receive a tenon and form a mortise-and-tenon joint.Giải thích VN: Một rãnh cắt một miếng gỗ ra thành các miếng nhỏ để nhận một mộng và tạo mộng và múi nối.

chase mortise
lỗ mộng ren
chisel, mortise
đục lỗ mộng
haunched mortise and tenon joint
mối ghép mộng và nách dầm
joining by mortise and tenon
sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
keyed mortise and tenon
mộng then
mortise and tenon joint
mối ghép mộng âm-dương
mortise and tenon joint
sự nối ghép bằng mộng
mortise chisel
cái đục (lỗ) mộng
mortise chisel
cái đục lỗ mộng
mortise dead lock
chốt mộng
mortise dead lock
chốt mộng chết
mortise gage
thước đo mộng
mortise joint
liên kết mộng
mortise joint
mối hàn mộng
mortise lock
chốt mộng
mortise lock
chốt mộng chết
mortise machine
máy đục lỗ mộng
open mortise
lỗ mộng mở
open mortise
lỗ mộng xuyên
slip mortise
lỗ mộng hở 3 mặt
stopped mortise
lỗ mộng ẩn kín
stub mortise
mọng ngắn
tenon and mortise
mộng và gỗ
tenon and mortise
mộng và lỗ
tenon-and-mortise miter joint
mộng âm dương vát chéo
mộng âm
mortise and tenon joint
mối ghép mộng âm-dương
tenon-and-mortise miter joint
mộng âm dương vát chéo
mộng soi
rãnh
mortise machine
máy soi rãnh
rãnh trục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top