Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mosque

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔsk/

Thông dụng

Danh từ

Nhà thờ Hồi giáo

Chuyên ngành

Xây dựng

Nhà thờ Hồi giáo

Giải thích EN: An Islamic place of worship.

Giải thích VN: Một địa điểm của người hồi giáo dành cho các tín đồ đạo Hồi.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cathedral , chapel , church , holy place , house of god , house of worship , masjid , place of worship , sanctuary , shrine , synagogue , tabernacle , temple

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top