Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moss

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔs/

Thông dụng

Danh từ

Rêu
rolling stone gathers no moss

Xem gather

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

rêu

Kỹ thuật chung

đầm lầy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bog , lichen , morass , swamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top