Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Most favoured nation

Nghe phát âm

Kinh tế

tối huệ quốc
most favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc
most favoured nation status
địa vị tối huệ quốc
most favoured nation tariff
thuế suất tối huệ quốc
most favoured nation treatment
chế độ ưu đãi tối huệ quốc
unrestricted most-favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
tối hụê quốc
most favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc
most favoured nation status
địa vị tối huệ quốc
most favoured nation tariff
thuế suất tối huệ quốc
most favoured nation treatment
chế độ ưu đãi tối huệ quốc
unrestricted most-favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top