Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moth-eaten

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔθ¸i:tən/

Thông dụng

Tính từ
Bị nhậy cắn
(nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned , outdated , ragged , tattered , threadbare , worn-out , moth-fretted , worn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top