Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mother country

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tổ quốc, quê hương
Nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
homeland , motherland , native soil , the old country

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top