Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mother ship

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trạm vũ trụ
Trạm nổi (sửa chữa tàu)
Tàu sân bay, hàng không mẫu hạm

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

tàu thủy mẹ
tàu chính

Kinh tế

tàu mẹ

Xem thêm các từ khác

  • Mother solution

    lời giải gốc, dung dịch mẹ, lời giải thích,
  • Mother star

    thể sao mẹ, thể sao đơn,
  • Mother substance

    chất đầu, chất gốc,
  • Mother tongue

    Danh từ: tiếng mẹ đẻ,
  • Mother tree

    Danh từ: cây lấy hạt giống, cây giống,
  • Mother wart

    hột cơm cái,
  • Mother wit

    danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual...
  • Motherabscess

    áp xe đầu tiên,
  • Motherboard

    / ´mʌðə¸bɔ:d /, Toán & tin: bảng mạch chính, Điện tử & viễn thông:...
  • Motherboards.

    Tin học: bo mạch chủ, bo mạch chủ,
  • Mothercraft

    / ´mʌðə¸kra:ft /, Danh từ: nghệ thuật làm mẹ,
  • Motherhood

    / 'mʌðəhud /, danh từ, chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ, tình mẹ,
  • Motherland

    / ´mʌðə¸lænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc,
  • Motherless

    / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • Motherlike

    / ´mʌðə¸laik /, tính từ /trạng từ,
  • Motherliness

    / ´mʌðəlinis /, danh từ, tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính người mẹ,
  • Motherly

    / ´mʌðəli /, Tính từ: (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top