Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mother wit

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Trí tuệ bẩm sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Motherabscess

    áp xe đầu tiên,
  • Motherboard

    / ´mʌðə¸bɔ:d /, Toán & tin: bảng mạch chính, Điện tử & viễn thông:...
  • Motherboards.

    Tin học: bo mạch chủ, bo mạch chủ,
  • Mothercraft

    / ´mʌðə¸kra:ft /, Danh từ: nghệ thuật làm mẹ,
  • Motherhood

    / 'mʌðəhud /, danh từ, chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ, tình mẹ,
  • Motherland

    / ´mʌðə¸lænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc,
  • Motherless

    / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • Motherlike

    / ´mʌðə¸laik /, tính từ /trạng từ,
  • Motherliness

    / ´mʌðəlinis /, danh từ, tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính người mẹ,
  • Motherly

    / ´mʌðəli /, Tính từ: (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của...
  • Mothers Against Drunk Driving

    tổ chức những bà mẹ chống lái xe khi say,
  • Mothery

    / ´mʌðəri /, tính từ, bị cặn, lên mốc, lên meo, bị hỏng (vì để lâu ngày),
  • Moths

    ,
  • Mothy

    / ´mɔθi /, Tính từ: có nhậy; bị nhậy cắn,
  • Motif

    / moʊˈtif /, Danh từ: (văn học) chủ đề quán xuyến, Danh từ ( (cũng) .motive):...
  • Motif Window Manager (MWM)

    bộ quản lý cửa sổ chủ đề,
  • Motif of architecture

    môtip kiến trúc,
  • Motile

    / ´moutail /, Tính từ: (sinh vật học) có thể vận động; di động, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top