Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motherly

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌðəli/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affectionate , careful , caretaking , comforting , devoted , fond , gentle , kind , loving , maternal , nurturing , protecting , protective , sheltering , supporting , sympathetic , tender , warm , watchful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top