Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motif

Nghe phát âm

Mục lục

/moʊˈtif/

Thông dụng

Danh từ

(văn học) chủ đề quán xuyến

Danh từ ( (cũng) .motive)

(âm nhạc) nhạc tố
Ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

Chuyên ngành

Xây dựng

họa tiết
môtip
architectural-composition motif
môtip kiến trúc
motif of architecture
môtip kiến trúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
concept , design , idea , logo , notion , pattern , structure , subject , device , motive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top