Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motion picture

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác moving picture

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ảnh động
Motion Picture Experts Group (MPEG)
nhóm chuyên gia hình ảnh động
phim chiếu bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cine , cinema , cinematics , cinematograph , feature film , film , flick , flick * , flicker , movie , moving picture , photodrama , photoplay , picture , picture show , silver screen * , talkie , talking picture , videotape

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top