Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motional

Nghe phát âm

Mục lục

/´mouʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Vận động, chuyển động

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chuyển động
free electrical motional impedance
trở kháng chuyển động điện tự do
motional electromotive force
sức điện động do chuyển động
motional induction
cảm ứng do chuyển động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top