Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Motionlessness

    / ´mouʃənlisnis /, danh từ, sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm,
  • Motionsickness

    bệnh do di chuyển,
  • Motivate

    / ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình...
  • Motivated

    tính từ: cung cấp 1 động cơ hay mang lại sự kích thích cho một hành động,
  • Motivation

    / ,mouti'veiʃn /, Danh từ: sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy, Nguồn khác:...
  • Motivational

    / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết...
  • Motivational analysis

    sự phân tích động cơ mua,
  • Motivational climate

    bầu không khí động viên,
  • Motivational research

    nghiên cứu động cơ mua,
  • Motivative

    Tính từ: Để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ( (cũng) motive),
  • Motivator

    / /ˈmoʊtɪˌveɪt/ /, động lực (của hành vi), nhân tố thúc đẩy,
  • Motive

    / 'moutiv /, Tính từ: vận động, chuyển động, Danh từ: cớ, lý do,...
  • Motive cycle

    chu kỳ làm việc,
  • Motive energy

    năng lực vận chuyển, động năng,
  • Motive force

    kết cấu tàu, động lực, lực chuyển động, lực phát động, magneto motive force (mmf), từ động lực
  • Motive power

    công vận chuyển, động lực, nguyên động lực, lực dẫn động, năng lượng, lực dẫn động, lực vận động, năng lượng,...
  • Motive power tariff

    biểu giá điện linh động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top