Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motive

Nghe phát âm

Mục lục

/'moutiv/

Thông dụng

Tính từ

Vận động, chuyển động
motive power (force)
động lực

Danh từ

Cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
(như) motif

Ngoại động từ

(như) motivate

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) chuyển động // lý do; động cơ

Kỹ thuật chung

chuyển động
motive force
lực chuyển động
lưu động
di chuyển được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aim , antecedent , basis , cause , consideration , design , determinant , drive , emotion , end , feeling , grounds , idea , impulse , incentive , incitement , inducement , influence , inspiration , intent , intention , mainspring , motivation , object , occasion , passion , rationale , root , spring , spur , stimulus , thinking , ground , reason , device , motif , pattern , fillip , impetus , intendment , provocation , purpose , sake

Từ trái nghĩa

noun
deterrent , discouragement , hindrance

Xem thêm các từ khác

  • Motive cycle

    chu kỳ làm việc,
  • Motive energy

    năng lực vận chuyển, động năng,
  • Motive force

    kết cấu tàu, động lực, lực chuyển động, lực phát động, magneto motive force (mmf), từ động lực
  • Motive power

    công vận chuyển, động lực, nguyên động lực, lực dẫn động, năng lượng, lực dẫn động, lực vận động, năng lượng,...
  • Motive power tariff

    biểu giá điện linh động,
  • Motiveless

    / ´moutivlis /, tính từ, không có lý do, không có động cơ,
  • Motivity

    / mou´tiviti /, Danh từ: Động lực, Kỹ thuật chung: động lực, lực...
  • Motley

    / ´mɔtli /, Tính từ: sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, Danh từ: mớ pha...
  • Moto mixer

    trộn [ô-tô trộn bê-tông],
  • Motocrane

    ô tô cần trục,
  • Motofacient

    tạo chuyển động,
  • Motofacient tremor

    run cơ vận động,
  • Motometer

    đồng hồ đếm số vòng quay, môtômét,
  • Motomixer

    ô-tô trộn bê-tông,
  • Motoneuron

    nơron vận động,
  • Motor

    / ´moutə /, Danh từ: Động cơ mô tô, Ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động,...
  • Motor, cooling fan

    mô tơ cánh quạt làm mát két nước,
  • Motor-boat

    Danh từ: thuyền lắp máy chạy nhanh; xuồng máy, thuyền máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top