Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motive force

Mục lục

Giao thông & vận tải

kết cấu tàu

Kỹ thuật chung

động lực
magneto motive force (mmf)
từ động lực
lực chuyển động
lực phát động

Xem thêm các từ khác

  • Motive power

    công vận chuyển, động lực, nguyên động lực, lực dẫn động, năng lượng, lực dẫn động, lực vận động, năng lượng,...
  • Motive power tariff

    biểu giá điện linh động,
  • Motiveless

    / ´moutivlis /, tính từ, không có lý do, không có động cơ,
  • Motivity

    / mou´tiviti /, Danh từ: Động lực, Kỹ thuật chung: động lực, lực...
  • Motley

    / ´mɔtli /, Tính từ: sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, Danh từ: mớ pha...
  • Moto mixer

    trộn [ô-tô trộn bê-tông],
  • Motocrane

    ô tô cần trục,
  • Motofacient

    tạo chuyển động,
  • Motofacient tremor

    run cơ vận động,
  • Motometer

    đồng hồ đếm số vòng quay, môtômét,
  • Motomixer

    ô-tô trộn bê-tông,
  • Motoneuron

    nơron vận động,
  • Motor

    / ´moutə /, Danh từ: Động cơ mô tô, Ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động,...
  • Motor, cooling fan

    mô tơ cánh quạt làm mát két nước,
  • Motor-boat

    Danh từ: thuyền lắp máy chạy nhanh; xuồng máy, thuyền máy,
  • Motor-boating

    Danh từ: môn thuyền máy (thể thao), chuyến du lịch/đi dạo bằng thuyền máy,
  • Motor-borne

    Tính từ: chuyên chở bằng ô tô,
  • Motor-car accessories

    đồ phụ tùng ô tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top