Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mound

Nghe phát âm

Mục lục

/maund/

Thông dụng

Danh từ

Ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
Gò; đống; đồi; núi nhỏ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mô (đất)

Xây dựng

mô đất
ụ đất

Kỹ thuật chung

đồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anthill , bank , drift , dune , embankment , hillock , knoll , mass , molehill , mountain , pile , rise , shock , stack , tumulus , agglomeration , cumulus , hill , mess , tumble , barrow , bulwark , butt , cairn , elevation , heap , hummock , hump , mogul , motte , tuffet
verb
bank , drift , hill , lump , pile , stack

Từ trái nghĩa

noun
depression , ditch , valley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top